Có 1 kết quả:
敷衍了事 fū yǎn liǎo shì ㄈㄨ ㄧㄢˇ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
fū yǎn liǎo shì ㄈㄨ ㄧㄢˇ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to skimp
(2) to work half-heartedly
(3) not to bother
(2) to work half-heartedly
(3) not to bother
Bình luận 0
fū yǎn liǎo shì ㄈㄨ ㄧㄢˇ ㄌㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0